Ford Territory
Ford Territory

Xem thêm

Explorer
Explorer

Xem thêm

Ford Everest Thế Hệ Mới
Ford Everest Thế Hệ Mới

Xem thêm

Transit
Transit

Xem thêm

Ranger Raptor Thế Hệ Mới
Ranger Raptor Thế Hệ Mới

Xem thêm

Ford Ranger Thế Hệ Mới
Ford Ranger Thế Hệ Mới

Xem thêm

Ford Ranger XLS Thế hệ Mới 2.0L 4x2 MT

665.000.000đ Trả trước: 180.000.000đ

Ưu đãi và khuyến mãi đang có

Báo giá xe tốt nhất thị trường

Nhiều quà tặng hấp dẫn

Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất

Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm

Hỗ trợ giao xe tận nhà

Bạn cần tư vấn?
Hotline: 093 558 0000

Tổng quan

Trải nghiệm đỉnh cao cùng Ford Ranger XLS 4x2 MT

Ford Ranger XLS 4x2 MT không chỉ là một chiếc xe bán tải thông thường mà còn là biểu tượng của sự mạnh mẽ, đa dụng và hiệu quả. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về những đặc điểm nổi bật của dòng xe này, giúp bạn hiểu rõ hơn về lý do vì sao Ford Ranger XLS 4x2 MT luôn nằm trong top lựa chọn của khách hàng tại Việt Nam.

Thiết kế ngoại thất ấn tượng

Ford Ranger XLS 4x2 MT sở hữu ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại và bền bỉ. Lưới tản nhiệt cỡ lớn kết hợp cùng đèn pha halogen sắc nét tạo nên sự uy nghi và đầy cuốn hút. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị bộ mâm hợp kim nhôm kích thước 16 inch, tăng thêm vẻ thể thao và phong cách cho tổng thể thiết kế.

Ford Ranger XLS 4x2 MT

Nội thất tiện nghi và rộng rãi

Bước vào bên trong Ford Ranger XLS 4x2 MT, bạn sẽ cảm nhận ngay được sự thoải mái và tiện nghi với khoang cabin rộng rãi. Xe được trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động, màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn có những giây phút thư giãn tuyệt vời trên mọi hành trình.

Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu

Không chỉ ấn tượng bởi thiết kế, Ford Ranger XLS 4x2 MT còn trang bị động cơ diesel 2.2L TDCi, sản sinh công suất cực đại 158 mã lực và mô-men xoắn 385Nm. Với hộp số sàn 6 cấp, xe đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu đi lại từ đô thị đến địa hình khó khăn.

An toàn và công nghệ vượt trội

An toàn luôn là yếu tố quan trọng mà Ford đặt lên hàng đầu. Ranger XLS 4x2 MT được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hiện đại như: hệ thống phanh ABS và EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí kép. Ngoài ra, cảm biến lùi và camera lùi cũng giúp người lái dễ dàng hơn trong việc đỗ xe và quay đầu.

Ford Ranger XLS 4x2 MT

Giá bán hợp lý và dịch vụ hậu mãi tốt

Với mức giá cạnh tranh, Ford Ranger XLS 4x2 MT là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa dụng và hiệu quả. Ford Việt Nam còn cam kết mang đến dịch vụ hậu mãi tốt, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.

Kết luận

Với thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ, tính năng an toàn vượt trội và giá bán hợp lý, Ford Ranger XLS 4x2 MT xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những tín đồ xe bán tải tại Việt Nam. Hãy đến ngay các đại lý Ford gần nhất để trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt từ dòng xe này!

Thông số kỹ thuật

Ford Ranger XLS Thế hệ Mới 2.0L 4x2 MT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLS 2.0L 4X2 MT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
Hệ thống truyền động / Drive train Một cầu chủ động / 4x2 
Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without
Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without
Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System   
Hệ thống treo trước / Front Suspension  
Hệ thống treo sau / Rear Suspension  
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Không / Without
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Window  
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10", /  10" touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8", /  8" screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With