937.000.000 vnđ
811.000.000 vnđ
662.000.000 vnđ
642.000.000 vnđ
628.000.000 vnđ
1.202.000.000 vnđ
1.412.000.000 vnđ
1.193.000.000 vnđ
845.000.000 vnđ
2.366.000.000 vnđ
(*) Khu vực I: Thành phố Hà Nội. (*) Khu vực II: các huyện, thị xã, thị trấn của tỉnh.