1.112.000.000đ Trả trước: 350.000.000đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
Báo giá xe tốt nhất thị trường
Nhiều quà tặng hấp dẫn
Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ giao xe tận nhà
Động cơ | Camera lùi | Số chỗ |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Có | 7 chỗ |
Số cửa | Dẫn động | Hộp số |
4 cửa | Dẫn động cầu sau / RWD | Tự động 10 cấp |
Nhìn từ trực diện đầu xe, rất khó để nhầm lẫn Everest Sport 2021 khi sở bộ lưới tản nhiệt sơn đen thể thao thay vì mạ crom sáng bóng [...] Nhìn từ trực diện đầu xe, rất khó để nhầm lẫn Everest Sport 2021 khi sở bộ lưới tản nhiệt sơn đen thể thao thay vì mạ crom sáng bóng như các bản còn lại. Đồng thời cản trước cũng được sơn đen nhám mang đến cái nhìn mạnh mẽ, nam tính hơn.
Hiệu năng chiếu sáng của mẫu xe Ford 7 chỗ này không có gì để phàn nàn với đèn pha công nghệ LED hiện đại. Đi kèm [...] Hiệu năng chiếu sáng của mẫu xe Ford 7 chỗ này không có gì để phàn nàn với đèn pha công nghệ LED hiện đại. Đi kèm là dải LED ban ngày hình chữ “L” tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
Sang đến phần hông, Everest Sport 2021 tiếp tục thể hiện phong cách thể thao của mình khi sử dụng bộ vành khủng 20 inch. Cấu trúc bên [...] Sang đến phần hông, Everest Sport 2021 tiếp tục thể hiện phong cách thể thao của mình khi sử dụng bộ vành khủng 20 inch. Cấu trúc bên trong gồm 6 chấu kép và được sơn đen toàn bộ toát lên vẻ khoẻ khoắn.
Bên cạnh đó, giá nóc, cặp gương chiếu hậu có tính năng gập điện và tay nắm cửa cũng được sơn tối màu đồng bộ. Để [...] Bên cạnh đó, giá nóc, cặp gương chiếu hậu có tính năng gập điện và tay nắm cửa cũng được sơn tối màu đồng bộ. Để tăng tính nhận diện, hãng xe Mỹ còn bổ sung thêm 2 tấm decals “SPORT” ở 2 bên hông.
Ở phần đuôi xe, Everest Sport 2021 tỏ ra khác biệt với các bản còn lại thông qua nẹp kim loại nối liền 2 cụm đèn hậu được sơn đen [...] Ở phần đuôi xe, Everest Sport 2021 tỏ ra khác biệt với các bản còn lại thông qua nẹp kim loại nối liền 2 cụm đèn hậu được sơn đen bóng. Bên cạnh đó, bên dưới cốp xe còn có tấm decals “SPORT” tương từ ở phần hông.
Vô lăng 4 chấu cũng được thiết kế thông minh hơn. Nhiều nút bấm nhưng rất dễ dàng thao tác. Cả hàng ghế trước và hàng [...] Vô lăng 4 chấu cũng được thiết kế thông minh hơn. Nhiều nút bấm nhưng rất dễ dàng thao tác. Cả hàng ghế trước và hàng ghế thứ 2, thứ 3 đều được Ford trau chuốt rất nhiều. Gần như không có gì để chê trách ở mục này.
Trong trường hợp khách hàng muốn một khoảng không gian lớn. Thì có thể gập 100% hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Giúp tăng dung tích [...] Trong trường hợp khách hàng muốn một khoảng không gian lớn. Thì có thể gập 100% hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Giúp tăng dung tích chứa đồ lên tới 2010 lít – một con số hết sức ấn tượng.
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/60/R18 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
- 10 loa/ 10 speakers | |
- Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8" tough screen TFT with SD port | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display | Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có / Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking | Không / Without |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel | Có / With |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Premium Leather |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau / RWD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
Bộ phận kinh doanh: 093 558 0000 (Ấn phím 1)
Đặt hẹn Dịch vụ: 093 558 0000 (Ấn phím 2)
Tư vấn kỹ thuật, cứu hộ: 093 558 0000 (Ấn phím 3)
Bảo hiểm, Phụ kiện: 093 558 0000 (Ấn phím 4)
Chăm sóc khách hàng, khiếu nại: 093 558 0000 (Ấn phím 0)